Giới thiệu cơ bản về ngôn ngữ lập trình HTML5

Giới thiệu cơ bản về ngôn ngữ lập trình HTML5
Ngày 17/12 vừa qua, Hiệp hội Worldwide Web (W3C) đã tuyên bố họ đã hoàn thành bộ cấu hình cho HTML5 sau ba năm dài nghiên cứu, thảo luận. CEO Jeff Jaffe của W3C nói rằng dù đây chưa phải là các...
 
Tag Mô tả
article Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt.
aside Định nghĩa nội dung bên ngoài nội dung chính (thường là phần sidebar).
audio Định nghĩa âm thanh, như nhạc hay trường audio khác..
canvas Được dùng để hiển thị đồ họa.
command Định nghĩa một nút lệnh, giống như một Radiobutton, hộp kiểm, hoặc một button.
datalist Định nghĩa một danh sách tùy chọn, sử dụng thành phần này cùng với các thành phần input.
details Xác định thêm chi tiết hoặc điều khiển có thể được ẩn hoặc hiển thị theo yêu cầu.
embed Xác định nội dung nhúng như một plugin.
figcaption Xác định một chú thích cho tag figure.
figure Xác định các nội dung liên quan mạch lạc với nhau, như hình ảnh, sơ đồ, code,...
footer Định nghĩa khu vực footer (phần cuối) của trang.
header Định nghĩa khu vực header (phần đầu) của trang.
hgroup Định nghĩa một nhóm các tiêu đề.
keygen Xác định một cặp trường khóa chính sử dụng cho form.
mark Xác định văn bản được đánh dấu, sử dụng khi muốn làm nổi bật văn bản của mình.
meter Định nghĩa một phép đo. Sử dụng chỉ cho phép đo với giá trị tối thiểu và tối đa.
nav Định nghĩa link danh mục (navigation)
output Đại diện cho kết quả của phép tính (giống như được thực hiện bởi script).
progress Mô tả tiến trình làm việc.
rp Hiển thị những nội dung bên trong khi trình duyệt không hỗ trợ ruby.
rt Định nghĩa một lời giải thích hoặc cách phát âm của các ký tự (đối với kiểu chữ Đông Á).
ruby Định nghĩa một chú thích ruby (đối với kiểu chữ Đông Á). Chú thích Ruby được sử dụng trong khu vực Đông Á, hiển thị cách phát âm của các ký tự Đông Á.
section Định nghĩa một khu vực (vùng bao).
source Xác định nguồn cho một media.
summary Xác định một tiêu đề cho các thành phần details, được sử dụng để mô tả chi tiết về tài liệu, hoặc các bộ phận của tài liệu.
time Xác định thời gian, ngày tháng, hoặc năm sinh.
video Xác định một video, chẳng hạn như một đoạn phim hoặc một trường video.
wbr Xác định text quá dài sẽ tự động xuống hàng (không tràn layout)

Những tag tương tự HTML4 XHTML

Tag Mô tả
!--...-- Xác định một comment, một chú thích.
!DOCTYPE Xác định mẫu cho văn bản HTML.
a Xác định một liên kết.
abbr Mô tả cụm từ viết tắt.
address Xác định thông tin liên hệ (địa chỉ, mail, điện thoại,...).
area Xác định vùng bên trong map của image.
b Hiển thị text đậm.
base Xác định một địa chỉ mặc định hay một mục tiêu mặc định cho tất cả link trên trang.
bdo Xác định hướng của text (từ trái sang phải hoặc từ phải sang trái).
blockquote Xác định một đoạn trích dẫn dài.
body Xác định phần thân của văn bản HTML.
br Ngắt một đoạn text xuống hàng.
button Xác định một button.
caption Xác định một chú thích cho table.
cite Xác định một câu trích dẫn.
code Xác định text giống code trong máy tính.
col Xác định giá trị cột trong table.
colgroup Xác định một nhóm cột trong table cho cùng định dạng.
dd Xác định một mô tả đề mục trong danh sách (xem như phần nội dung trong danh sách).
del Hiển thị đường gạch bỏ text.
dfn Xác định một thuật ngữ.
div Xác định một phân chia khu vực hay một vùng trong văn bản.
dl Xác định một danh sách (definition list).
dt Xác định một đề mục trong danh sách (xem như phần tiêu đề trong danh sách).
em Xác định text nhấn mạnh.
fieldset Được dùng để nhóm các thành phần bên trong form một cách hợp lý.
form Xác định một form html cho người dùng nhập
h1 tới h6 Xác định tiêu đề html.
head Xác định, khai báo thông tin về văn bản HTML.
hr Tạo một đường ngang.
html Xác định một văn bản html.
i Hiển thị chữ in nghiên.
iframe Xác định một khung nội tuyến.
img Hiển thị một image.
input Xác định một điều khiển nhập.
ins Xác định việc chèn text.
isindex Xác định một chỉ mục tìm kiếm liên quan đến văn bản.
kbd Hiển thị text kiểu bàn phím.
label Tạo một nhãn cho thành phần input.
legend Xác định một chú thích cho một phần tử fieldset.
li Xác định danh sách item.
link Xác định một liên kết.
map Xác định map cho image.
menu Xác định danh sách menu.
meta Xác định siêu dữ liệu về một văn bản HTML.
noscript Xác định một nội dung thay thế khi trình duyệt không hỗ trợ hoặc người dụng vô hiệu hóa script.
object Xác định một đối tượng nhúng.
ol Xác định danh sách có thứ tự.
optgroup Xác định một nhóm các tùy chọn liên quan trong một select.
option Xác định một tùy chọn trong một select.
p Xác định một đoạn văn.
param Xác định một tham số cho một đối tượng.
pre Xác định văn bản định dạng sẵn.
q Định nghĩa một đoạn trích dẫn ngắn..
samp Hiển thị text kiểu sample trong máy tính.
script Xác định một script.
select Xác định danh sách lựa chọn.
small Hiển thị text nhỏ.
span Được sử dụng để nhóm các inline trong văn bản HTML..
strong Hiển thị text đậm (mục đích nhấn mạnh).
style Xác định thông tin style cho văn bản.
sub Hiển thị text lệch bên dưới.
sup Hiển thị text lệch bên trên.
table Xác định một table.
tbody Xác định một nhóm nội dung của table.
td Xác định một phần tử nội dung của table.
textarea Xác định một vùng điều khiển nhập text.
tfoot Một nhóm nội dung cuối của table.
th Xác định một phần tử tiêu đề của table.
thead Một nhóm phần tử tiêu đề của table.
title Xác định một tiêu đề của văn bản HTML.
tr Xác định một hàng của table.
ul Xác định danh sách không thứ tự.
var Xác định phần giá trị của text

Những tag không được hỗ trợ trong HTML5

Tag Mô tả Nên thay thế
acronym Mô tả từ viết tắt. abbr
applet Xác định applet (nhúng JAVA). embed, object
basefont Xác định font, màu sắc, hay kích cỡ mặc định của text trong trang. font
big Hiển thị text lớn. font-size
center Canh giữa text. text-align
dir Xác định danh sách thư mục. ul
font Xác định font, màu sắc, và kích cỡ cho text. font
frame Xác định một frame trong một khung (frameset). iframe
frameset Xác định một khung (frameset). iframe
noframes Xác định một nội dung thay thế khi trình duyệt không hỗ trợ hoặc người dụng vô hiệu hóa frame. -
s Hiển thị gạch ngang text. text-decoration
strike Hiển thị gạch ngang text. del
tt Xác định teletype text (kiểu chữ văn bản máy). -
u Hiển thị gạch dưới text. text-decoration

 

 
Các Tin Khác:

Marketing Online

Design

Ads Network

SEO